|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lôi thôi
| embrouillé; embêtant | | | Tình hình lôi thôi | | situation embrouillée | | | Việc lôi thôi | | affaire embêtante | | | en désordre | | | Quần áo lôi thôi | | vêtements en désordre | | | lôi thôi lốc thốc | | | très en désordre |
|
|
|
|